Có 2 kết quả:
核駁 hé bó ㄏㄜˊ ㄅㄛˊ • 核驳 hé bó ㄏㄜˊ ㄅㄛˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to reject (a patent application etc)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to reject (a patent application etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0